Adverbs

Adverbs( trạng từ) 

Trạng từ là từ dùng để diễn tả tính cách, đặc tính, mức độ, … và được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu.

I.  Hình thức của trạng từ (Forms of adverbs)

Trạng từ có thể là:

  1. từ dơn: very (rất, lắm), too (quá), then (lúc đó),…
  2. tính từ + ly: slowly (một cách chậm chạp), clearly (một cách ràng),…
  3. từ kép: everywhere (khắp nơi), sometimes (đôi khi),…
  4. cụm từ: at the side (ở bên), at first (thoạt tiên, trước hết), the day after tomorrow (ngày kia),…

II.  Phân loại trạng từ (Classification of adverbs)

Trạng từ được phân loại dựa vào nghĩa của nó.

  1. Trạng từ chỉ thể cách (adverbs of manner): cho biết hành động diễn ra cách nào, ra

Ex: He works carefully.

She sings beautifully.

  • Trạng từ chỉ thể cách thường được thành lập bằng tính từ + ly. Ex: badly, quickly, deeply,…
  • Một số trạng từ có cùng hình thức với tính từ.

Ex: hard (chăm chỉ, siêng năng), fast (nhanh), early (sớm), late (trễ)

Lưu ý:

hardly (adverb): rất ít, hầu như không, khó lòng.

Ex: I’m not surprised he didn’t find a job. He hardly tried to find one.

(Tôi không ngạc nhiên khi anh ấy không tìm được việc. Anh ấy hầu như không cố gắng để tìm.) lately (adverb): gần đây

Ex: He has come to see me lately. (Gần đây anh ấy đến thăm tôi.)

  1. Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time): cho biết hành động diễn ra lúc nào.

now (bây giờ), then (lúc ấy), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), soon (chẳng bao lâu),

immediately (ngay lập tức),…

Ex: Can you do it now?

What’s going to happen next?

  1. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place): cho biết hành động diễn ra nơi nào.

along (dọc theo), around (quanh), where (ở đâu), somewhere (đâu đó), here (ở đây), there (ở đó),

through (xuyên qua),…

Ex: She came here just a few minutes ago. Where are you going?

  1. Trạng từ chỉ sự tần suất (adverbs of frequency): cho biết sự việc xảy ra thường xuyên như thế nào.

always (luôn luôn), usually (thường), often (thường), sometimes (đôi khỉ, thỉnh thoảng),

seldom

(hiếm khi), never (không bao giờ),…

Ex: He always does his work well.

She has never done that before.

Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường (go, hear,…) đứng sau động từ đặc biệt (be, can,

…) đứng giữa trợ động từ và động từ chính.

Ex: He is constantly in debt.

Mary sometimes goes to the cinema with Tom. He has ever been there.

  1. Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree): diễn tả mức độ (rất, ít, nhiều…) của một tính chất hoặc đặc tính.

too (quá), absolutely (tuyệt đối), extremely (vô cùng), nearly (gần như), very (rất),…

Ex: I’m very pleased with your success. I’m terribly sorry I’m late.

  1. Trạng từ nghi vấn (interrogative adverbs) được dùng để đặt câu hỏi. where (ở đâu), when (khi nào), how (cách nào), why (tại sao), what (cái gì),

Ex: Why did you say that? How did you come here?

III.       Chức năng của trạng từ (Functions of adverfos)

  1. Bổ nghĩa cho động từ.

Ex: He speaks English fluently.

=> trạng từ “fluently” bổ nghĩa cho động từ “speaks”.

2.  Bổ nghĩa cho tính từ.

Ex: I led a very pleasant life there.

=> trạng từ “very” bổ nghĩa cho tính từ “pleasant”.

3.  Bổ nghĩa cho trạng từ khác.

Ex: She acts too badly.

=> trạng từ “too” bổ nghĩa cho trạng từ “badly”.

4.  Bổ nghĩa cho cả câu.

Ex: Luckily, he passed the final examination.

=> trạng từ “luckily” bổ nghĩa cho cả câu “he passed the final examination”.

  • Một số cách dùng của trạng từ so
    • So được dùng để thay thế cho lời phát biểu trước đó.

Ex: “Will he do it?” “I think so.”

“Will they ask you to do it?” “I don’t think so.”

    • So được dùng với động từ to do để nói đến động từ ở trước đó.

Ex: I told him to come and see me the next day, and he did so.

If they want me to help you, I will do so.

    • So = also (cũng vậy) thường thấy trong cấu trúc: so + auxiliary verb +

Ex: My brother is fond of pop-music and so is his wife. I like to drink coffee and so does Lan.

IV) Vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ trong tiếng Anh có 3 vị trí cơ bản như sau đây:

  1. Front position- Đầu câu

Những trạng từ ở đầu câu có thể là những từ:

– Bắt đầu một câu hoặc mệnh đề có mối quan hệ với nhau về nghĩa.

Ví dụ: People tend to put on weight in middle age. However, gaining weight is not inevitable. ( Mọi người có xu hướng tăng cân khi ở độ tuổi trung niên. Tuy nhiên, việc tăng cân là không thể tránh khỏi).

– Chỉ thời gian hoặc tần suất

Ví dụ: Recently Vietnam has had a significant development on ICT industry. ( Hiện nay Việt Nam đang có sự phát triển rõ rệt trong ngành công nghệ thông tin).

– Những nhận xét, bình luận sắc thái ý nghĩa về phần còn lại của câu.

Example: Clearly, the research should be continued. ( Rõ ràng, nghiên cứu này nên được tiếp tục).

Unfortunately, We could not see the sun set on the beach. ( Thật không may, chúng ta đã không thể ngắm hoàng hôn trên biển).

2. Mid position- Giữa câu

– Chỉ tần suất

They always meet for breakfast on Saturday. ( Họ luôn gặp nhau để ăn sáng vào thứ 7).

– Chỉ cách thức

She carefully avoided their eye. ( Cô ấy cẩn thận tránh ánh mắt của họ)

– Làm tăng sắc thái và mức độ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

The issues are very complicated. ( Vấn đề này rất phức tạp)

She almost never beg someone for helping. (Cô ấy hầu như không bao giờ cầu xin ai đó giúp đỡ)

– Những nhận xét, bình luận sắc thái ý nghĩa về phần còn lại của câu.

When we first heard this news, frankly, we couldn’t believe it. ( Lần đầu tiên nghe tin này, thật lòng mà nói, chúng tôi không thể tin được.

3. End position- Cuối câu

Các loại trạng từ thường được sử dụng ở vị trí cuối câu thường là những từ như:

– Chỉ cách thức

He plays the guitar very well. (Anh ấy chơi guitar rất giỏi)

– Chỉ thời gian hoặc tần suất

The earthquake occured in Japan last year.

(Trận động đất đã xảy ra ở Nhật Bản năm ngoái)

– Chỉ địa điểm

It’s heavy rain.We couldn’t see anything outside. (Trời mưa rất to, chúng tôi không thể nhìn thấy gì ngoài đó).

V.    Phép đảo chủ ngữ và động từ sau các trạng từ (inversion of subject and verb after adverbs)

Phép đảo động từ là sự đảo ngược vị trí giữa trợ động từ và chủ ngữ. Nếu là động từ đặc biệt thì đảo động từ ấy ra trước chủ ngữ và nếu là động từ thường thì phải mượn trợ động từ to do.

Hình thức đảo ngữ được dùng sau trạng từ khi:

  1. Trạng từ hay trạng ngữ được đặt đâu câu với dụng ý nhấn mạnh. Ex: Never does my father drink coffee in the evening.

(Không bao giờ bố tôi uống phê vào buổi tối.) Twice within in my lifetime have world wars taken. (Hai lần trong đời tôi đã chứng kiến thế chiến diễn ra.)

2.  Trạng từ hay trạng ngữ phủ định đứng đầu câu.

Ex: In no circumstances would I agree to such a proposal (Không đời nào tôi lại đi chấp thuận một đề nghị như thế.)

Nowhere else will you find such a kind man. (Không đâu anh thể tìm thấy một người tử tế như thế.)

  1. Trạng từ only đứng đầu câu không ám chỉ chủ ngữ của câu.

Ex: Only with the full agreement of everyone can we hope to succeed.

(Chỉ khi có được sự đồng ý hoàn toàn của mọi người chúng ta mới có thể thành công.)

VI.  Cách thành lập trạng từ.

1. Hầu hết các trạng từ đều được cấu tạo từ tính từ thêm “-ly”

Ví dụ: slow- slowly, enormous- enormously, clear- clearly, careful- carefully, annual- annually, hopeful- hopefully, additional- additionally, honest- honestly, … .

Trong một số trường hợp, những từ kết thúc bằng “-ble”, chúng ta thường bỏ “e” trước khi thêm “-ly’.

Ví dụ: true- truly, sensible- sensibly, remarkable- remarkably, horrible- horribly, … .

Nếu tính từ kết thúc là “-y), chúng ta chuyển thành “-” trước khi them “-ly”, trừ một số từ có một âm tiết và kết thúc bằng “-y” như sly, dry,…

Ví dụ: happy- happily, greedy- greedily, sly- slyly, easy- easily, … .

2. Một số trạng từ có “-ly” nhưng có thể là tính từ và một số trạng từ có cấu tạo giống như tính từ, do đó có thể khó để tìm và nhận biết trạng từ. Quy tắc dễ nhất là nhìn vào những từ khác đi kèm. 

Nếu đứng trước một danh từ, nó có thể là tính từ:

Ví dụ: a early lecture, a late meeting, a short way, a …

Nếu có mối liên hệ đến động từ hoặc đi trước tính từ, nó có thể là trạng từ:

Ví dụ: environmental friendly, 

The lesson was cut short.

We met late at night.

She came in early.

Giống như tính từ, trạng từ cũng có dạng so sánh.

Ví dụ: George walked the most slowly of all of them.

The bar chart shows the girls performed the best at maths last year.

3. Trạng từ hình thành từ danh từ

Một số ít trạng từ được cấu thành từ danh từ với hậu tố “-wise”, có nghĩa là bằng cách nào, theo cách nào.

Ví dụ: sideways, clockwise, lengthwise, edgewise, crosswise, … .

He hit the tennis ball sideways“in a way that sent it off to the side of the court”. ( Anh ấy đánh quá bóng tennis sang một bên.- Bằng cách nào đó anh ấy đã đánh quả bóng sang bên lề của sân tennis).

Trong một số trường hợp, trạng từ kết thúc là “-wise” bổ nghĩa cho ý kiến của mệnh đề và nó giới hạn quan điểm của người nói về một ý kiến, phạm vi của chủ đề.

Ví dụ: otherwise, timewise, likewise,… .

It can’t be too windy. Otherwise, the officials postpone the match. Likewise, heavy rain can be a reason for postponing this match.

4. Những trường hợp đặc biệt

Những trạng từ có hình thức không phổ biến Chuyển nghĩa
Với trường hợp này, cấu tạo của tính từ và trạng từ giống nhau hoặc đều kết thúc bằng “-ly” Trạng từ được cấu tạo từ tính từ có thể có nghĩa khác hoàn toàn với nghĩa của tính từ ban đầu.
● daily- daily

The magazine is published daily. ( adv)

This is the daily edition of the magazine.( adj)

● early- early

It is the early edition of the magazine (adj).

The magazine arrives early. (adv) 

● fast- fast

She is a fast runner. (adj)

She runs fast. (adv)

● hard- hard

Tt was a hard problem. (Adj)

They play hard. (adv)

………….

● hard ( tough- cứng)- hardly ( barely- hiếm khi)

A desk has a hard surface. (adj)

hardly have time to hang out with friends. (adv) 

● late ( tardy- muộn, trễ)- lately ( recently- gần đây, mới đây)

He arrived late to the office. (adj)

he hasn’t been working lately. (adv)

● Free ( no cost- miễn phí)- freely ( without restriction- tự do)

Water is free. (adj)

You can speak freely. (adv)

● pretty ( beautiful- đẹp)- pretty (rather- hơn)

She is a pretty child. (adj)

She is pretty difficult to control. (adv)

 

VII)  Adverbs – watch video

1- 100+ Common Adverbs in English

2- 90 trạng từ tiếng anh thông dụng nhất

3- Adverbs of Manner

VIII) Exercise

Results

#1. She sings ____________

#2. He works very ____________at his job.

#3. They danced ____________ all night long.

#4. The cat moves ____________through the house.

#5. She speaks English ____________

#6. He drove ____________ on the icy road.

#7. The children played ____________ in the park.

#8. She solved the puzzle ____________

#9. He answered the question ____________

#10. The train arrived ____________ at the station.

#11. They laughed ____________ at the comedian's jokes.

#12. She studies ____________ for her exams.

#13. The sun shines ____________ in the sky.

#14. He sings ____________ in the choir.

#15. The team played ____________ and won the game.

#16. The birds chirped ____________ in the morning.

#17. She reads ____________ through books.

#18. They performed the play ____________ on stage.

#19. He whispered ____________ to avoid waking anyone up.

#20. She speaks Spanish ____________

#21. He drove the car ______ down the winding road.

#22. She smiled______ when she saw her friend.

#23. The chef cooked the steak______

#24. They greeted each other ______

#25. He finished his work ______ so he could go out.

#26. She looked at the painting______

#27. The students answered the questions ______

#28. The wind blew ______ during the storm.

#29. He walked into the room ______

#30. She spoke to the audience ______and confidently.

#31. They laughed ______ at the funny movie.

#32. The waterfall cascaded______ down the rocks.

#33. He explained the concept ______

#34. She sang the song ______

#35. They finished the marathon ______

#36. The baby slept ______through the night.

#37. He solved the math problem ______

#38. She danced ______ on the stage.

#39. They worked ______ to complete the project.

#40. He read the instructions______ before assembling the furniture.

Finish