Gerunds

DANH ĐỘNG TỪ – GERUND 

Danh động từ là những từ có cấu trúc như một động từ, nhưng lại có chức năng làm danh từ. Danh động từ là những động từ thêm “ing” để biến thành danh từ.

I) Chức năng của danh động từ.

Danh động từ có thể làm:

1. Làm chủ ngữ

(Nếu danh động từ làm chủ ngữ của câu thì động từ luôn chia theo ngôi thứ ba số ít.)

Ví dụ:

Walking in the rain gives me a pleasure. (Đi bộ dưới mưa cho tôi cảm giác dễ chịu.)

2. Làm tân ngữ

a. Danh động từ làm tân ngữ trực tiếp sau các động từ như: 

admit (thú nhận), appreciate (cảm kích), avoid (tránh), delay (hoãn lại), deny (phủ nhận), hate/ detest (ghét), enjoy (thích), imagine (tưởng tượng), involve (có liên quan), keep (giữ), mention (đề cập), mind (phiền), miss (bỏ lỡ), postpone (hoãn lại), practice (thực hành), recall (nhớ lại), resent (không hài lòng), resist (phản đối), risk (liều lĩnh), suggest (đề nghị), finish (hoàn thành), consider (xem xét, cân nhắc)….

Ví dụ:

Would you mind turning the radio down? (Phiền bạn vặn nhỏ đài được không?)

b. Danh động từ làm tân ngữ của giới từ

+ Adjective + preposition + gerund

+ Noun + preposition + gerund

+ Verb + preposition + gerund

Ví dụ:

Mary is crazy about playing tennis. (Mary rất thích chơi tennis.) There’s no interest in writing letters. (Viết thư chẳng có gì thú vị cả.) Sue dreams of being a pop star. (Sue mơ trở thành ngôi sao nhạc Pop.)

c. Danh động từ được dùng sau các cụm từ:

be busy, can’t/ couldn’t help, can’t stand/ bear / face, feel like, it’s no good/ use, there’s no point in, it’s (not) worth….

Cụ thể:

+ be busy doing St: bận làm gì

+ can’t / couldn’t help doing St: không thể nhịn được

+ can’t stand / bear / face doing St: không thể chịu được

+ it’s no good / use doing St = there’s no point in doing St: không đáng làm gì

+ it’s (not) worth doing St: (không) đáng làm gì

Ví dụ:

She is busy cooking the meal. (Cô ấy đang bận nấu ăn.)

She couldn’t help laughing. (Cô ấy không nhịn được cười.)

3. Làm bổ ngữ

Danh động từ làm bổ ngữ của chủ ngữ

Ví dụ:

My habit is sleeping whenever I’m sad. (Thói quen của tôi là ngủ bất cứ khi nào có chuyện buồn.)

4. Làm ngữ đồng vị

Ví dụ:

My hobby, playing table tennis, makes me feel happy. (Sở thích của tôi, chơi bóng bàn, làm cho tôi thấy vui vẻ.)

5. Làm danh tữ ghép

Cấu tạo danh từ ghép:

a.  gerund + noun

Ví dụ: cooking-oil (dầu ăn), sleeping-pill (thuốc ngủ)

b. noun + gerund

Ví dụ: child-rearing (nuôi dạy con), child-bearing (việc sinh con)

II) Sự khác nhau giữa danh động từ (gerund) và phân từ hiện tại (present participle)

Danh động từ có hình thức dễ nhận thấy là có dạng V-ing. Tuy nhiên, không phải tất cả các từ có đuôi – ing đều là danh động từ. Hiện tại phân từ (Present Participle) cũng có đuôi -ing sau động từ. Tuy nhiên, Present participle và Gerund là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Vậy làm sao để có thể biết chắc chắn đây là “Hiện tại phân từ” hay Gerund?

* Trong câu, chức năng của một “Hiện tại phân từ” là tính từ (adjective), còn chức năng của “Gerund” là danh từ (noun). Mặc dù cả hai đều có hình thức (form) giống nhau nhưng chức năng trong câu là hoàn toàn khác.

* Chức năng của phân từ hiện tại:

a. Dùng trong các thì tiếp diễn: be + Present participle (V-ing)

Ví dụ:

+ It is raining now. (Present progressive) (Trời đang mưa)

+ We will be studying English at this time tomorrow. (Future progressive) (Chúng tôi sẽ đang học tiếng Anh vào giờ này ngày mai)

b. Dùng như một tính từ (mang nghĩa chủ động và thường miêu tả vật)

Ví dụ:

+ The film is interesting.(Bộ phim thật hấp dẫn)

+ It’s an exciting journey. (Đó là một chuyến đi thú vị)

c. Thay cho một mệnh đề

Mệnh đề độc lập trong câu ghép: Hai sự kiện xảy ra đồng thời cùng một chủ từ thì một trong hai mệnh đề có thể được thay bằng hiện tại phân từ.

Ví dụ:

He washed his car and sang happily. (Anh ấy đã rửa xe và hát rất vui vẻ)

-> Washing his car, he sang happily.

-> He washed his car, singing happily.

Hai sự kiện xảy ra kế tiếp nhau: sự kiện xảy ra trước được thay bằng hiện tại phân từ.

Ví dụ:

She put on her coat and went out. (Cô ấy mặc áo khoác và ra ngoài)

->  Putting on her coat, she went out.

Mệnh đề phụ trong câu (Mệnh đề quan hệ): khi đại từ quan hệ làm chủ từ và mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì được thay bằng hiện tại phân từ.

Ví dụ:

The girl who lent me this book is my best friend.(Cô gái cho tôi mượn cuốn sách này là bạn thân của tôi.)

->  The girl lending me this book is my best friend.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

Ví dụ:

Since he left school, he has worked in a restaurant. (Từ khi rời khỏi trường, anh ấy vẫn làm việc ở một nhà hàng)

-> Leaving school, he has worked in a restaurant.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lí do: hai mệnh đề phải cùng chủ từ

Ví dụ:

Because he drove carelessly, he had an accident. (Vì lái xe không cẩn thận, anh ấy đã gây tai nạn)

-> Driving carelessly, he had an accident.

d.  Cấu trúc câu: S + sit/ stand /lie/come /run (cụm từ chỉ nơi chốn) + present participle

Ví dụ:

He sat on the chair reading foưt.

(Anh ấy đang ngồi trên ghế và đọc sách)

e. Cấu trúc: There + be + Noun + present participle

Ví dụ:

There are many people waiting for the bus. (Có nhiều người đang đợi xe bus)

f. Sau một số động từ trí giác (see, hear, smeỉl, feel, taste, overhear…), catch, find, spend, waste

Ví dụ:

I saw your children playing on the street. (Tôi thấy lũ trẻ chơi trên phố)

She caught her little son reading her letters. (Cô ấy bắt gặp cậu con nhỏ đang đọc thư của mình)

III) Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) và Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)

Hình thức: Having + Vp2

a.  Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành)

– Dùng thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi chúng ta đề cập đến hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

He was accused of having stolen their money. (Anh ta bị buộc tội đã lấy cắp tiền của họ)

b.  Perfect participle (Phân từ hoàn thành)

– Dùng rút ngắn mệnh đề khi hành động trong mệnh đề đó xảy ra trước.

Ví dụ:

He finished all his homework and then he went to bed. (Anh ấy làm xong bài tập và rồi đi ngủ)

–> Having finished all his homework, he went to bed.

– Dùng rút ngắn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Ví dụ:

After he had fallen from the horse back, he was taken to hospital and had an operation. (Sau khi bị ngã ngựa, anh ấy được đưa vào viện để làm phẫu thuật)

–>  After having fallen from the horse back, he was taken to hospital and had an operation.

IV) Bài tập áp dụng

Results

#1. She can't help __________ at his jokes.

#2. He finished __________ his dinner.

#3. She finished __________ her book.

#4. She is capable of __________ great things.

#5. He apologized for __________ late.

#6. They are __________ to the party.

#7. She admitted __________ a mistake.

#8. He admitted __________ the vase.

#9. She is used to __________ early.

#10. I enjoy __________ to music.

#11. They are __________ to the movie.

#12. I am considering __________ to the gym.

#13. She is __________ her homework.

#14. I can't stand __________ in long lines.

#15. They plan on __________ to the beach.

#16. He enjoys __________ basketball.

#17. He is __________ a letter.

#18. They avoid __________ in public.

#19. He suggested __________ a new approach.

#20. She is considering __________ the job offer.

#21. They discussed __________ the issue.

#22. She avoided __________ eye contact.

#23. I regret __________ rude to him.

#24. She is good at __________.

#25. I am interested in __________ art.

#26. I look forward to __________ you.

#27. She is good at __________ piano.

#28. They enjoy __________ new restaurants.

#29. I'm not used to __________ in the city.

#30. They discussed __________ the proposal.

#31. I appreciate __________ your help.

Finish