Object

Object ( tân ngữ) 

Trong một câu, động từ thường có ít nhất hai thành phần: chủ ngữ và tân ngữ.Tân ngữ làm hoàn chỉnh nghĩa cho động từ và đứng sau động từ trong câu. Tân ngữ có thể là danh từ, ngữ danh từ hoặc đại từ và trả lời cho câu hỏi với who (ai) hoặc what (gì, cái gì).

A) Các loại tân ngữ

Có hai loại tân ngữ chính:

Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Là người hoặc vật mà hành động của động từ đang tác động đến trực tiếp.

Ex:  “She is reading a book.”

→ Ở đây, “a book” là tân ngữ trực tiếp của hành động “reading”.

I love you so much. (Anh yêu em rất nhiều).
→ You là người trực tiếp nhận tác động của I, do đó you là tân ngữ trực tiếp.

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Là người hoặc vật mà hành động của động từ được thực hiện đối với thông qua một đối tượng trung gian.Tân ngữ  gián tiếp thường đi kèm với giới từ “to” hoặc “for”.

Lưu ýTân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp ở trong một câu có thể được ngăn cách bởi giới từ (thường là to và for) hoặc cũng có thể không có giới từ. Nếu giữa hai tân ngữ không có giới từ thì tân ngữ nào đứng trước là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là tân ngữ trực tiếp.

Ex: “She gave me a book.”

Ở đây, “me” là tân ngữ gián tiếp của hành động “gave”, và “a book” là tân ngữ trực tiếp.

He gave me flowers on my birthday = He gave flowers to me on my birthday. (Anh ấy tặng hoa cho tôi vào ngày sinh nhật.)

B) Các hình thức tân ngữ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Noun)

Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu.

E.g: 

  • I just bought a new laptop(Tôi mới mua máy tính mới).
  • He is wearing a red shirt(Cậu ấy đang mặc một chiếc áo đỏ).
  • The children love chocoloate ice-cream(Bọn trẻ rất thích kem socola).

2. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)

Đây là các đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ
I Me
You You
He Him
She Her
It It
They Them

E.g: 

  • She told me she was a doctor. (Bà ấy nói với tôi rằng bà ấy là bác sĩ).
  • I want it to be larger. (Tôi muốn nó rộng hơn).
  • Can you lend me some cash? (Cho tớ mượn ít tiền được không?)

3. Động từ (Verb)

  • Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)

Một số động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể (To – Infinitive).

agree
attempt
claim
decide
demand
desire
expect
fail
forget
hesitate
hope
intend
learn
need
offer
plan
prepare
pretend
refuse
seem
strive
tend
want
wish

E.g: 

  • I want to reserve a table for Friday night. (Tôi muốn đặt bàn cho tối thứ Sáu).
  • Don’t forget to lock the door before you leave. (Đừng quên khoá cửa trước khi đi nhé!).
  • I hope to lose 10 kilograms next year. (Tớ hy vọng năm sau giảm được 10kg).
  • Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)

Trong bảng dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ).

admit
appreciate
avoid
can’t help
delay
deny
resist
enjoy
finish
miss
postpone
practice
quit
resume
suggest
consider
mind
recall
risk
repeat
resent

E.g: 

  • I enjoy playing badminton very much. (Tôi rất thích đánh cầu lông).
  • I couldn’t help laughing when he told me that funny story about his dad. (Tôi không thể nhịn cười khi anh ấy kể chuyện về bố ảnh).
  • Would you mind closing the door? (Bạn có thể đóng cửa hộ tôi không?)

 

C) Object- watch video

1- ĐẠI TỪ TÂN NGỮ – OBJECT PRONOUN

2-Object Pronouns – English Grammar Lessons

D) Exercise

Results

#1. he gave ____ a present for his birthday.

#2. The teacher handed the assignment to ____.

#3. We enjoyed the movie that _____recommended.

#4. I lent _______ my umbrella because it was raining.

#5. The police officer arrested the suspect and handcuffed _______.

#6. We borrowed _______ tent for the camping trip.

#7. The company sent _______ an email about the new policy.

#8. The team captain congratulated_______ on their victory.

#9. She showed _______ the way to the nearest bus stop.

#10. The movie impressed us with _______ stunning visuals.

#11. He offered to help_______ carry the heavy bags.

#12. The children thanked the firefighter for _______ bravery.

#13. The waiter served the customers and took_______ orders.

#14. The team captain thanked the fans for supporting _______

#15. She gave _______ a book as a birthday gift.

#16. The tour guide showed _____ around the historic sites.

#17. We visited the museum and admired _______ collection.

#18. The children were excited to see the clown and _______

#19. The chef prepared a delicious meal for the guests and served_______

#20. She showed_______ the pictures from her vacation.

Finish