Possessive Pronouns

Possessive Pronouns ( Đại từ sở hữu) 

I)Possessive Pronouns là gì ?

Các đại từ sở hữu là các đại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu. Chúng thay thế cho danh từ và cho thấy rằng một thứ gì đó thuộc về một người hoặc một vật nào đó. Khác với các tính từ sở hữu (ví dụ: my, your, his, her, its, our, their), được sử dụng trước danh từ để mô tả người sở hữu, các đại từ sở hữu đứng một mình và không cần danh từ theo sau.

II) Phân Loại các đại từ sỡ hữu

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu Nghĩa Ví dụ
I Mine Của tôi The red bike is mine, and the blue one is yours.
We Ours Của chúng tôi The garden is beautiful; it’s ours.
You Yours Của bạn I can’t find my pen. Is this one yours?
He His Của anh ấy The backpack on the chair is his.
She Hers Của cô ấy The book with the torn cover is hers.
They Theirs Của họ The big house at the corner is theirs
It Its Của nó The lost puppy found its way back home.

 

Lưu ý: Đối với đại từ sở hữu Its là từ không được phổ biến trong tiếng Anh, một số tài liệu hiện hành đã gạch bỏ phần này. Thay vào đó Its (cùng cách viết) được sử dụng như tính từ sở hữu.

III) Vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu 

Đại từ sở hữu có vai trò quan trọng trong câu để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người hoặc vật đó với một thứ khác. Dưới đây là vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu:

  • Vị trí trước danh từ: Đại từ sở hữu thường đứng trước danh từ để chỉ rõ người hoặc vật nào đó sở hữu hoặc có quyền sở hữu cái gì đó. Ví dụ:
    • This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
    • His car is parked outside. (Xe ô tô của anh ấy đỗ ở ngoài.)
  • Vị trí sau động từ “to be”: Đại từ sở hữu thường được đặt sau động từ “to be” (am, is, are, was, were) để mô tả người sở hữu hoặc quyền sở hữu. Ví dụ:
    • The cat is mine. (Con mèo là của tôi.)
    • The books are theirs. (Những quyển sách là của họ.)
  • Vị trí sau “of” trong cụm danh từ: Trong một cụm danh từ, đại từ sở hữu thường đứng sau “of” để chỉ người hoặc vật sở hữu hoặc có mối quan hệ với thứ gì đó. Ví dụ:
    • The car of my friend is parked over there. (Chiếc ô tô của bạn tôi đỗ ở đằng kia.)
    • The room of theirs is on the second floor. (Căn phòng của họ ở tầng hai.)
  • Sau giới từ:
    • I could advise about their story but I don’t know what advice mine. (Tôi có thể đưa ra lời khuyên cho câu chuyện của họ nhưng không thể khuyên chính mình)
    • I can make up my face myself but I don’t know what to do with hers. (Tôi có thể tự trang điểm cho mặt mình nhưng tôi không biết trang điểm cho cô ấy)
  • Vai trò chủ ngữ: 
    • Her dress is white and mine is black. (Chiếc váy của cô ấy màu trắng còn của tôi màu đen)
    • My family has 7 members. Theirs only has 3 members. (Gia đình của tôi có 7 người còn gia đình của họ chỉ có 3 người.
  • Vai trò tân ngữ:
    • His bag is smaller than mine. (Túi của anh ấy nhỏ hơn của tôi).
    • The hat that you are taking is mine. (Cái mũ mà bạn đang đội chính là của tôi)

IV) Cách dùng đại từ sở hữu

  • Đại từ thay thế danh từ: Đại từ sở hữu thường được sử dụng để thay thế danh từ đã được đề cập trước đó trong văn cảnh, nhằm tránh lặp lại hoặc để làm câu ngắn gọn.
    • My car is red, and yours is blue.
    • This is your book, and that one is mine.
  • Biểu thị sở hữu hoặc quyền sở hữu: Đại từ sở hữu dùng để chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật nào đó đối với một thứ khác.
    • The red car is mine. (Chiếc ô tô màu đỏ là của tôi.)
    • The house at the end of the street is ours. (Căn nhà ở cuối con đường là của chúng tôi.)
  • Kết hợp với “of”: Đại từ sở hữu cũng có thể được kết hợp với “of” để biểu thị mối quan hệ sở hữu.
    • The book of hers is on the table. (Cuốn sách của cô ấy đang ở trên bàn.)
    • The keys of yours were left in the car. (Chìa khóa của bạn đã bị quên trong xe.)
  • So sánh sở hữu: Đại từ sở hữu thường được sử dụng để so sánh sở hữu hoặc quyền sở hữu giữa hai người hoặc vật.
    • His house is bigger than hers. (Ngôi nhà của anh ấy lớn hơn của cô ấy.)
    • Our garden is more beautiful than theirs. (Khu vườn của chúng ta đẹp hơn của họ.)
  • Khi không cần chỉ rõ người sở hữu: Trong một số trường hợp, đại từ sở hữu được sử dụng mà không cần chỉ rõ người sở hữu cụ thể.
    • Whose jacket is this? Is it yours? (Áo khoác này của ai? Của bạn phải không?)
    • I found a phone. Is it yours? (Tôi tìm thấy một chiếc điện thoại. Của bạn phải không?

V)  Possessive Pronouns – Watch Video

1- ĐẠI TỪ VÀ TÍNH TỪ SỞ HỮU – POSSESSIVE PRONOUN AND ADJECTIVE

2- Possessive Pronouns in English – Mine, Yours, His, Hers, Ours, Theirs

3- ALL PERSONAL PRONOUNS | I, me, my, mine, myself …

 

VII) Excersice

#1. Tina is ... sister.

#2. This car is ...

#3. These are the children's shoes. They're ...

#4. Look at ...!

#5. These are ... pencils.

#6. ... didn't do the homework.

#7. This is John's book. It is ... book.

#8. Junko has eaten her lunch already, but I'm saving ________ until later.

#9. We gave them ________ telephone number, and they gave us ________.

#10. ________ computer is a Mac, but ________ is a PC.

#11. You can't have any chocolate! It's ________!

#12. ________ pencil is broken. Can I borrow ________?

#13. Jody has lost ________ book.

#14. My telephone is out of order, but ________ is working.

Finish

Results