Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn nhanh
| Vocabulary | Phiên âm | Giải nghĩa |
| Cheeseburger |
/ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ | Bánh mỳ kẹp phô mai |
| Chili sauce |
/ˈtʃɪli sɔːs/ | Tương ớt |
| Chips / French fries |
/tʃɪps/ /ˈfrentʃ ˈfraɪz/ | Khoai tây chiên |
| Donut |
/ˈdəʊ.nʌt/ | Bánh vòng |
| Fish and chips |
/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ | Cá và khoai tây chiên |
| French fries |
/frentʃ frais/ | Khoai tây chiên |
| Hash browns |
/ˌhæʃ ˈbraʊnz/ | Bánh khoai tây chiên |
| Hamburger |
/ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | Bánh mỳ kẹp thịt nguội |
| Hotdog |
/ˈhɒt.dɒɡ/ | Bánh mỳ xúc xích |
| Ketchup |
/ˈketʃəp/ | Tương cà / Tương cà chua |
| Mayonnaise |
/ˈmeɪəneɪz/ | Xốt mai-o-ne |
| Mustard |
/ˈmʌstərd/ | Mù tạt |
| Onion ring |
/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ | Bánh hành |
| Pancake |
/ˈpæn.keɪk/ | Bánh pancake |
| Pastry |
/ˈpeɪstri/ | Bánh ngọt |
| Pate |
/ˈpæt.eɪ/ | Pate |
| Pizza |
/ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
| Sandwich |
/ˈsæn.wɪdʒ/ | Bánh mỳ kẹp |

Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn nhanh – Fast food