Từ vựng

Job Part 1

Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nhiệp phần 1.

Job Part 2

Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp phần 2.

Money

Từ vựng tiếng anh chủ đề tiền bạc.

Home

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở .

Living room

Từ vựng tiếng anh chủ đề phòng khách.

Kitchens

Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng nhà bếp.

Bathroom

Từ vựng tiếng anh chủ đề phòng tắm.

Action

Từ vựng tiếng anh chủ đề hoạt động hằng ngày.

School

Từ vựng tiếng anh chủ đề trường học.

Colours

Từ vựng tiếng anh chủ đề màu sắc.

Body part 1

Từ vựng tiếng anh chủ đề bộ phần cơ thể phần 1.

Body part 2

Từ vựng tiếng anh chủ đề bộ phần cơ thể phần 2

Places in a town

Từ vựng tiếng anh chủ đề các địa điểm trong thành phố.

Beaches

Từ vựng tiếng anh chủ đề bãi biển.

Transport part 1

Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện phần 1.

Transport part 2

Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện phần 2.

Cars

Từ vựng tiếng anh chủ đề các phụ kiện xe ô tô.

Moving

Từ vựng tiếng anh chủ đề các hành động di chuyển.

Christmas

Từ vựng tiếng anh chủ đề Giáng sinh.

Football

Từ vựng tiếng anh chủ đề bóng đá.

Hodidays

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ.

Vegetables

Từ vựng tiếng anh chủ đề rau quả.

Food

Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn.

Fruits

Từ vựng tiếng anh chủ đề các loại trái cây.

Meal and cooking

Từ vựng tiếng anh chủ đề nấu ăn.

Animals

Từ vựng tiếng anh chủ đề các động vật.

Clothers

Từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo.

Nature

Từ vựng tiếng anh chủ đề thiên nhiên.

Weather

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết