Vehicle

Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện giao thông

Vocabulary Phiên âm Giải thích
Vehicle
 /ˈvɪə.kəl/ Phương tiện
Car
 /kɑːr/ Xe hơi
Bicycle
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp
Motorcycle
/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ Xe máy
Bus
/bʌs/ Xe buýt
Train
/treɪn/ Tàu hỏa
Tram
/træm/ Xe điện
Subway
/ˈsʌb.weɪ/ Tàu điện ngầm
Taxi
/ˈtæk.si/ Xe taxi
Truck
 /trʌk/ Xe tải
Motorcycle
 /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ Xe máy
Scooter
 /ˈskuː.tər/ Xe máy (loại nhỏ)
Boat
 /bəʊt/ Thuyền
Ship
/ʃɪp/ Tàu biển
Airplane
 /ˈeə.pleɪn/ Máy bay
Helicopter
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ Trực thăng
Pedestrian
/pəˈdes.tri.ən/ Người đi bộ
Traffic jam
/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ Tắc đường
Parking
 /ˈpɑː.kɪŋ/ Bãi đỗ xe
Driver
 /ˈdraɪ.vər/ Người lái

Vehicle

Từ vựng tiếng anh chủ đề phươn tiện giao thông – Vehicle