Family_1

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Vocabulary Phiên âm Giải nghĩa
Family
/ˈfæm.əl.i/ Gia đình
Parents
/ˈpeə.rənt/ Cha mẹ
Siblings
/ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em
Children
/ˈtʃɪl.drən/ Con cái
Grandparents
 /ˈɡræn.peə.rənt/ Ông bà
Grandfather
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông nội
Grandmother
/ˈɡræn.mʌð.ər/ Bà nội
Father
/ˈfɑː.ðər/ Cha
Mother
 /ˈmʌð.ər/ Mẹ
Son
/sʌn/ Con trai
Daughter
 /ˈdɔː.tər/ Con gái
Brother
ˈbrʌð.ər/ Anh/em trai
Sister
/ˈsɪs.tər/ Chị/em gái
Husband
/ˈhʌz.bənd/ Chồng
Wife
/waɪf/ Vợ
Uncle
/ˈʌŋ.kəl/ Chú
Aunt
 /ɑːnt/ Cô/bác
Cousin
/ˈkʌz.ən/ Anh/chị họ
Nephew
 /ˈnef.juː/ Cháu trai
Niece
 /niːs/ Cháu gái

Family Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình – Family