Parts of Speech

Parts of Speech

Parts of Speech còn được gọi là các loại từ, là những khối xây dựng cơ bản của ngôn ngữ để phân loại các từ dựa trên chức năng ngữ pháp và cú pháp của chúng trong câu. Hiểu rõ về các loại từ khác nhau là rất quan trọng để tạo ra các câu hợp lý, truyền đạt ý nghĩ chính xác và giao tiếp hiệu quả trong bất kỳ ngôn ngữ nào.

A) Dưới đây là các loại từ chính trong tiếng Anh và giải thích tương ứng bằng tiếng Việt:

1- Danh từ(Noun): Danh từ là các từ đại diện cho người, địa điểm, vật thể hoặc ý tưởng. Chúng có thể hoạt động như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.       Ex:  Cars, bottles, flour, people, James, dedication, dogs…

Ex: The cat is sleeping on the windowsill. (Con mèo đang ngủ trên bậu cửa sổ.)

James is buying bottles and flour.(  James đang mua nhiều chai nước và bột mì.) 

2- Đại từ(Pronoun): Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ để tránh lặp lại. Chúng có thể chỉ đến thực thể cụ thể hoặc tổng quát.      Ex: I, you, he, she, they, we

Ex: She is going to the park. ( ấy đang đi đến công viên)

I think you need a break. (Tớ nghĩ cậu cần nghỉ ngơi.)

3- Động từ(Verb): Động từ diễn tả hành động, trạng thái tồn tại hoặc sự kiện. Chúng là trái tim của câu và cung cấp hành động chính hoặc thông tin chính.    Ex: Slowly, surely, immediately, successfully,…

Ex:  Harry talked slowly so everyone could understand him. (Harry đã nói một cách chậm rãi để mọi người có thể hiểu cậu ấy.) 

 

4- Tính từ(Adjective): Tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm của chúng.           Ex: Pretty, ugly, fast, slow, nice,…

Ex: Susie thinks the cup is ugly but I think it is nice. ( Susie nghĩ chiếc cốc xấu nhưng tôi nghĩ nó đẹp.)

5- Trạng từ(Adverb): Trạng từ bổ nghĩa hoặc mô tả cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ.     Ex: Slowly, surely, immediately, successfully,…

Ex:  Harry talked slowly so everyone could understand him.  (Harry đã nói một cách chậm rãi để mọi người có thể hiểu cậu ấy.)

6- Giới từ(Preposition): Giới từ thiết lập mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ và các từ khác trong câu. Thường thể hiện vị trí, thời gian hoặc hướng đi.    Ex: To, on, till, until, at, for, ago, from, but…

Ex:I just ran from home to the bus station. (Tôi vừa chạy từ nhà đến bến xe buýt.)

7- Liên từ(Conjunction): Liên từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Chúng thường chỉ ra mối quan hệ như thêm vào, tương phản hoặc nguyên nhân và kết quả. Ex: And, but, or, whether…or…, so, because,…

Ex: My sister doesn’t know whether she is going to the concert or not. (Chị tớ không biết  đi đến buổi hòa nhạc hay không.)

8- Thán từ(Interjection): Thán từ là từ hay cụm từ thể hiện cảm xúc mạnh hoặc phản ứng mạnh mẽ. Thường đứng một mình và được chấm câu bằng dấu chấm than.  Ex: Wow, yeah, ouch,…

Ex:

Wow! That is amazing news! ( Wow! Đó quả là tin tốt!)

9- Mạo từ(Article): Mạo từ đi trước danh từ để chỉ ra liệu danh từ đó là xác định hay không xác định. Chúng cung cấp ngữ cảnh cần thiết cho danh từ. Ex:  the (mạo từ xác định), a, an (mạo từ không xác định).

Ex:  The cat is chasing a mouse.(Con mèo đang đuổi theo một con chuột.)

10 -Định từ(Determine): Định từ là các từ điều chỉnh danh từ và cung cấp thông tin cụ thể hơn về chúng.      Ex: A/an, some, many, the, these, those

Ex: There is an apple on the desk. (Có một quả táo trên cái bàn.)

B) Vị trí thường xuất hiện  của  mỗi loại Parts of Speech trong câu:

  1. Danh từ (Noun): Danh từ thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Chúng thể hiện người, địa điểm, vật thể hoặc ý tưởng. Ví dụ: “The cat (danh từ) is sleeping.”
  2. Đại từ (Pronoun): Đại từ thay thế cho danh từ để tránh lặp lại. Chúng có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc tân ngữ của giới từ. Ví dụ: “She (đại từ) is going to the park.”
  3. Động từ (Verb): Động từ đứng ở vị trí trung tâm của câu và thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Ví dụ: “They (động từ) are playing soccer.”
  4. Tính từ (Adjective): Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Chúng cung cấp thông tin về đặc điểm của danh từ. Ví dụ: “The blue (tính từ) sky is beautiful.”
  5. Trạng từ (Adverb): Trạng từ thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa. Chúng cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ. Ví dụ: “She sings very (trạng từ) loudly.”
  6. Giới từ (Preposition): Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để thiết lập mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc hướng đi. Ví dụ: “The book is on (giới từ) the table.”
  7. Liên từ (Conjunction): Liên từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Chúng có thể nối hai mệnh đề hoặc từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ: “I wanted to go to the party, but (liên từ) I was too tired.”
  8. Thán từ (Interjection): Thán từ thường đứng một mình và thể hiện cảm xúc mạnh hoặc phản ứng. Chúng thường được cách ra bằng dấu chấm than. Ví dụ: “Wow! (thán từ) That was amazing!”
  9. Mạo từ (Article): Mạo từ đi trước danh từ và giúp xác định xem danh từ là xác định (the) hay không xác định (a, an). Ví dụ: “The (mạo từ) cat is chasing a (mạo từ) mouse.”
  10. Định từ (Determiner): Định từ cung cấp thông tin cụ thể hơn về danh từ. Chúng thường đứng trước danh từ và bổ sung thông tin về số lượng, sở hữu, đếm được, không đếm được, và nhiều hơn nữa. Ví dụ: “My (định từ) brother is reading a (định từ) book.”

C) Nhận biết các  loại Parts of Speech qua hình thái từ

Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, er, ant, ance, ence..

Ví dụ: payment, relationship, independence, kindness,..

Động từ:  Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..

Ví dụ: debate, energize, date,…

Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ing, ive, ble, al, ed, ous, ful, like, ic, y,…

Ví dụ: tired, generous, juicy,…

Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly

Ví dụ: wonderfully, slowly,…

D) Parts of Speech – watch video

1- The 8 Parts of Speech in English Grammar :

2- PARTS OF SPEECH 📚 | English Grammar

3- Parts of Speech in English – Word Classes

E) Exercise

Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:

 

Results

#1. She is very __________ .

#2. _________! It hurts so much!

#3. __________ are making brownies.

#4. __________ the teacher comes back, everyone starts to be quiet.

#5. I find the homework __________.

#6. We should make some __________ before they arrive.

#7. It is so __________ of him to dodge the question.

#8. Loan can draw very __________.

#9. The old man __________ at me.

#10. Kevin looks __________.

#11. Becky loves vegetables __________ meat

#12. The cook __________ cannot figure out the ingredients.

Previous
Finish
click to copy shortcode