Possessive Adjectives ( Tính từ sỡ hữu)
I) Possessive adjectives là gì?
Possessive adjectives (tính từ sở hữu) là các từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói hoặc người nghe với một người, vật hoặc sự vật khác. Possessive adjectives thường đi kèm trước danh từ để chỉ sự sở hữu của người nói hoặc người nghe. Chức năng chính là giúp cho người đọc, người nghe xác định được danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai hoặc cái gì.
Ex:
My (của tôi): This is my car. (Đây là xe của tôi.)
Your (của bạn): Is this your book? (Đây có phải là cuốn sách của bạn?)
His (của anh ấy): The dog is his pet. (Con chó là thú cưng của anh ấy.)
Her (của cô ấy): I like her dress. (Tôi thích chiếc váy của cô ấy.)
Its (của nó): The cat is washing its face. (Con mèo đang rửa mặt nó.)
II) Những tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Ngôi | Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Thứ nhất số ít | I | My | /maɪ/ | Của tôi |
Thứ nhất số nhiều | We | Our | /’auə/ | Của ta, của chúng ta… |
Thứ 2 số ít | You | Your | /jʊr/ | Của bạn |
Thứ 2 số nhiều | You | Your | /jʊr/ | Của các bạn |
Thứ 3 số ít | He | His | /hiː/ | Của anh ấy, của ông ấy… |
Thứ 3 số ít | She | Her | /ʃiː/ | Của cô ấy, của bà ấy… |
Thứ 3 số ít | It | Its | /ɪts/ | Của nó |
Thứ 3 số nhiều | They | Their | /ðer/ | Của họ, của chúng nó… |
Subject pronoun | Possessive adjective |
---|---|
I have a dog | My dog loves to play fetch. |
You’re invited to the party. | Your presence will be appreciated. |
He is an excellent chef. | His restaurant has received many awards. |
She is a talented artist. | Her paintings are displayed in galleries. |
The phone is ringing | Its battery needs to be charged. |
We enjoy hiking. | Our favorite trail is in the mountains |
They are organizing a charity event. | Their goal is to raise funds for the local community |
III) Cấu trúc ngữ pháp
Possessive adjectives (Tính từ sở hữu ) + Nouns(Danh từ)
Ex:
We’re going to visit our grandparents. (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà của chúng tôi.)
Enjoy your meal. (Hãy thưởng thức bữa ăn của bạn.)
The children are playing with their toys. (Những đứa trẻ đang chơi với đồ chơi của họ.)
This is my phone: Đây là chiếc điện thoại của tôi
IV) Cách sử dụng tính từ sỡ hữu
Cách sử dụng “tính từ sở hữu” (possessive adjectives) trong tiếng Anh liên quan đến việc chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói hoặc người nghe với một người, vật hoặc sự vật khác. Dưới đây là cách sử dụng “tính từ sở hữu” trong các trường hợp cụ thể:
- Sở hữu của người nói (của bạn):
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- I love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian với gia đình của tôi.)
- Sở hữu của người nghe (của bạn nghe):
- Is this your pen? (Cái bút này của bạn phải không?)
- The house next door is their new home. (Căn nhà bên cạnh là ngôi nhà mới của họ.)
- Sở hữu của người hoặc vật thứ ba (không phải người nói hoặc người nghe):
- He loves playing with his dog. (Anh ấy thích chơi cùng chó của mình.)
- The cat is licking its paw. (Con mèo đang liếm chân của nó.)
- Sở hữu chung (nhiều người sở hữu cùng một thứ gì đó):
- We all enjoy our time at our favorite park. (Chúng tôi đều thích thú thời gian tại công viên yêu thích của chúng tôi.)
- They’re going to their friend’s party. (Họ sẽ tham gia buổi tiệc của bạn bè của họ.)
- Sở hữu cho nhiều vật (như món ăn, thức uống, địa điểm):
- The restaurant is known for its delicious food. (Nhà hàng nổi tiếng với thức ăn ngon của nó.)
- This city is famous for its historical landmarks. (Thành phố này nổi tiếng với các di tích lịch sử của nó.)
- Sở hữu cho số lượng (thời gian, tuổi, số lượng):
- They’ve been working on their project for a long time. (Họ đã làm việc trên dự án của họ trong một thời gian dài.)
- The baby is playing with its toys. (Đứa bé đang chơi với đồ chơi của nó.)
V) Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Chủ ngữ (Subject) |
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) |
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) |
---|---|---|
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
We | Our | Ours |
You | Your | Yours |
They | Their | Theirs |
He | His | Hers |
She | Her | His |
It | Its | Its |
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) |
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) |
|
---|---|---|
Cách dùng | Đứng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu | Thay thế cho 1 danh từ khi không muốn lặp lại danh từ này lần 2 |
Cấu trúc | Tính từ sở hữu + Danh từ | – |
Ví dụ | This is my new pen
→ Đây là cây bút mới của tôi. |
My new pen is quite similar to yours (your new pen).
→ Cây bút mới của tôi khá giống với cái của bạn. |
VI) Possessive Adjectives – watch video
1- Possessive Adjectives in English – Grammar Lesson
2- Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh
VII) Exercise
Bài 1:
- I have finished _____ homework tonight.
- This isn’t her skirt. The one ____ is blue.
- Your bike is a lot faster than ______
- Lyly is sick. I will bring _____homework.
- I looked everywhere for my keys but I could only find ______.
- We live in a nice house but ______ neighbors are horrible.
- Why did ______eat my food but not _____?
- She wants to borrow my book because _____ book is amazing.
- Next month, he is going to visit____- parent and ____grandmother.
- She is wearing shoes. The ones_______are very lovely.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. I have finished ___ homework tonight
A.Their B.My C.Our
2. This isn’t her skirt. ___ is blue.
A.Hers B.Her C.She
3. Your bike is a lot faster than ___
A.My B.Its C.Mine
4. Lyly is sick. I will bring her ___ homework.
A.My B.Her C.Mine
5. I looked everywhere for my keys but I could only find ___
A.Your B.Yours C.Them
6. We live in a nice house but ___ neighbors are horrible
A.Us B.We C.Out
7. Why did ___ eat my food but not his?
A.He B.My C.His
8. She wants to borrow my book because ___ book is amazing
A.Her B.She C.My
9. Next month, he is going to visit ___ parent and ___ grandmother
A.Her B.He C.His
10. She is wearing shoes. ___ shoes are very lovely.
A.Her B.My C.She
**** Đáp án :
Bài tập 1: Điền tính từ sở hữu đúng vào chỗ trống trong câu:
- B. My
- A. Hers
- C. Mine
- B. Her
- B. Yours
- C. Our
- C. His
- C. My
- B. He / C. His
- A. Her
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng :
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | A | C | A | C | C | A | C | C | A |