Possessive Case(Sở hữu cách)
I) Possessive Case là gì ?
Cấu trúc ngữ pháp Possessive Case trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người hoặc vật với một thứ khác. Dạng Possessive Case thường thêm “‘s” vào cuối danh từ.
II) Cấu trúc ngữ pháp
Người làm chủ + ‘s + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó).
Danh từ theo sau ‘s không có mạo từ. |
Ex:
Huy’s house: nhà của Huy.
Ly’s father: bố của Ly.
Than’ s shirt : áo sơ mi của Thân
III. Cách viết sở hữu cách (Possessive case )
Mary’s book (Sách của Mary)
The dog’s tail (Đuôi của con chó)
Chris’s car (Xe của Chris)
The actress’s performance (Màn trình diễn của nữ diễn viên)
Children’s toys (Đồ chơi của trẻ em)
The employees’ office (Văn phòng của nhân viên)
The teachers’ lounge (Phòng nghỉ của giáo viên)
The cats’ food (Thức ăn của những con mèo)
The parents’ meeting (Cuộc họp của các phụ huynh)
The friends’ gathering (Buổi tụ tập của bạn bè)
Today’s weather (Thời tiết hôm nay)
The last month’s sales (Doanh số bán hàng của tháng trước)
A friend of my brother’s (Một người bạn của anh trai tôi)
The cousin of her friend’s (Người họ hàng của người bạn cô ấy)
France’s history (Lịch sử của Pháp)
English’s influence (Ảnh hưởng của tiếng Anh)
The tree’s branches (Những cành cây)
IV) Possessive Case – watch video
1- Possessive case – Learn English Grammar
2- English Grammar – Possessive Case ‘s
V) EXERCISE
Results
#1. That's my book, not yours. Can I borrow ____ for a while?
#2. The cat licked its paws and then curled up on ____ favorite cushion.
#3. The teacher was impressed by ____ students' creativity in the project.
#4. This is our first trip together, and I hope everyone enjoys ______ time.
#5. The company announced a bonus for all ______ employees who met their
#6. The dog wagged ______ tail happily when its owner returned home
#7. The dress was hers, and she wanted to wear ______ to the party.
#8. ______ bike was stolen, but our bikes were left untouched.
#9. The baby's laughter was so infectious that ______ parents couldn't help
#10. The new student sat at the back of the class, keeping to ______.
#11. The team celebrated ______ victory with a parade through the city.
#12. My parents are coming to visit us this weekend, and we're excited to show them around ______ city.
#13. The flowers in the garden are beautiful, but the ones in ______ garden are even more vibrant.
#14. Her laptop is brand new, and ______ is already malfunctioning.
#15. The old man took out a photo of ______ wife and showed it to us.
#16. My friend couldn't find his keys, so I helped ______ look for them.
#17. The children built a sandcastle, and now ______ are playing around ______ creation.
#18. The athlete was proud of her achievements, but she remained humble about ______ success.
#19. I can't find my phone; have you seen ______ anywhere?
#20. The company increased ______ profits by 20% compared to last year.