1. Bảng IPA là gì ? IPA là “International Phonetic Alphabet” – Bảng Phiên âm Quốc tế, là hệ thống chữ viết tượng hình dùng để biểu diễn âm thanh và ngữ âm của các ngôn ngữ. Nó không giống bảng chữ cái thông thường và bao gồm 44 âm (20 nguyên âm và 24 …
Author: trangiathan
Family_1
Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình Vocabulary Phiên âm Giải nghĩa Family /ˈfæm.əl.i/ Gia đình Parents /ˈpeə.rənt/ Cha mẹ Siblings /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em Children /ˈtʃɪl.drən/ Con cái Grandparents /ˈɡræn.peə.rənt/ Ông bà Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông nội Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ Bà nội Father /ˈfɑː.ðər/ Cha Mother /ˈmʌð.ər/ Mẹ Son /sʌn/ Con trai Daughter /ˈdɔː.tər/ Con …
Fast food
Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn nhanh Vocabulary Phiên âm Giải nghĩa Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ Bánh mỳ kẹp phô mai Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ Tương ớt Chips / French fries /tʃɪps/ /ˈfrentʃ ˈfraɪz/ Khoai tây chiên Donut /ˈdəʊ.nʌt/ Bánh vòng Fish and chips /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ Cá và khoai tây chiên French fries /frentʃ …
Vehicle
Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện giao thông Vocabulary Phiên âm Giải thích Vehicle /ˈvɪə.kəl/ Phương tiện Car /kɑːr/ Xe hơi Bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp Motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ Xe máy Bus /bʌs/ Xe buýt Train /treɪn/ Tàu hỏa Tram /træm/ Xe điện Subway /ˈsʌb.weɪ/ Tàu điện ngầm Taxi /ˈtæk.si/ Xe taxi Truck /trʌk/ Xe …
Accesories
Từ vựng tiếng anh chủ đề phụ kiện thời trang Fashion accessories are the cornerstone of a well-put-together outfit. They have the power to turn a simple look into a style statement. In this article, we’ll dive into a comprehensive guide of English vocabulary related to fashion accessories. Vocaubulary Phiên âm Giải nghĩa Bag /bæg/ …